Hướng Dẫn Nói Các Ngày Trong Tuần Tiếng Nhật Thực Tế Nhất Cho Khách Du Lịch Việt
Bạn sắp sửa đặt chân đến xứ sở Phù Tang và muốn làm chủ những cuộc hội thoại cơ bản? Một trong những kiến thức quan trọng và được sử dụng thường xuyên nhất chính là cách nói các ngày trong tuần tiếng Nhật. Các ngày trong tuần tiếng Nhật bao gồm: Chủ Nhật (nichiyōbi – 日曜日), Thứ Hai (getsuyōbi – 月曜日), Thứ Ba (kayōbi – 火曜日), Thứ Tư (suiyōbi – 水曜日), Thứ Năm (mokuyōbi – 木曜日), Thứ Sáu (kinyōbi – 金曜日) và Thứ Bảy (doyōbi – 土曜日).
Việc nắm vững các từ này không chỉ giúp bạn hỏi giờ mở cửa của các điểm tham quan, đặt chỗ nhà hàng hay lên kế hoạch di chuyển một cách thuận lợi, mà còn thể hiện sự tôn trọng văn hóa địa phương. Bài viết này của dulichnhatban.net sẽ là “kim chỉ nam” tối thượng, cung cấp cho bạn bảng tra cứu đầy đủ, hướng dẫn phát âm chuẩn, mẹo ghi nhớ nhanh và đặc biệt là cách áp dụng thực tế trong mọi tình huống du lịch.
Tại sao khách du lịch cần biết các ngày trong tuần tiếng Nhật?
Khi du lịch Nhật Bản, việc biết các ngày trong tuần tiếng Nhật mang lại vô vàn lợi ích thiết thực. Điều này giúp bạn dễ dàng hiểu lịch trình xe buýt, tàu điện, giờ mở cửa của bảo tàng, công viên hay các cửa hàng mà không cần phải phụ thuộc hoàn toàn vào ngôn ngữ cơ thể hay công cụ dịch thuật. Hơn nữa, bạn có thể tự tin đặt câu hỏi về ngày làm việc, ngày nghỉ của một địa điểm hay sự kiện cụ thể, tránh được những hiểu lầm đáng tiếc.
Biết cách nói các ngày trong tuần cũng là một cử chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa Nhật Bản, tạo thiện cảm với người dân địa phương. Điều này mở ra cơ hội giao tiếp tự nhiên và chân thật hơn, giúp chuyến đi của bạn thêm phần ý nghĩa và đáng nhớ.
Bảng tra cứu các ngày trong tuần tiếng Nhật đầy đủ nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp các ngày trong tuần tiếng Nhật, từ Kanji, Hiragana đến cách đọc Romaji và ngữ cảnh sử dụng, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
| Tiếng Nhật (Kanji/Hiragana) | Phiên âm Romaji | Dịch nghĩa Tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng |
|---|---|---|---|
| 日曜日 (にちようび) | nichiyōbi | Chủ Nhật | Lịch sự, thông thường |
| 月曜日 (げつようび) | getsuyōbi | Thứ Hai | Lịch sự, thông thường |
| 火曜日 (かようび) | kayōbi | Thứ Ba | Lịch sự, thông thường |
| 水曜日 (すいようび) | suiyōbi | Thứ Tư | Lịch sự, thông thường |
| 木曜日 (もくようび) | mokuyōbi | Thứ Năm | Lịch sự, thông thường |
| 金曜日 (きんようび) | kinyōbi | Thứ Sáu | Lịch sự, thông thường |
| 土曜日 (どようび) | doyōbi | Thứ Bảy | Lịch sự, thông thường |
| 何曜日 (なんようび) | nanyōbi | Thứ mấy? | Để hỏi ngày trong tuần |
Hướng dẫn phát âm chuẩn và mẹo ghi nhớ nhanh
Việc phát âm các ngày trong tuần tiếng Nhật khá đơn giản vì chúng đều có chung cấu trúc ~yōbi (ようび) ở cuối. Điều quan trọng là bạn cần chú ý đến âm đầu của mỗi ngày:
- nichiyōbi (にちようび): Phát âm “ni” nhẹ, “chi” như “chị” trong tiếng Việt, sau đó là “yōbi”.
- getsuyōbi (げつようび): “getsu” có âm “tsu” nhẹ nhàng, giống như “sự” nhưng nhanh hơn một chút, sau đó là “yōbi”.
- kayōbi (かようび): “ka” như “ca” trong tiếng Việt, sau đó là “yōbi”.
- suiyōbi (すいようび): “sui” như “suýt”, sau đó là “yōbi”.
- mokuyōbi (もくようび): “moku” như “mộc”, sau đó là “yōbi”.
- kinyōbi (きんようび): “kin” như “kim”, sau đó là “yōbi”.
- doyōbi (どようび): “do” như “đô”, sau đó là “yōbi”.
Mẹo ghi nhớ nhanh dựa trên Kanji và thuyết Ngũ Hành:
Một mẹo cực kỳ hiệu quả là liên tưởng các ngày trong tuần với ý nghĩa Kanji của chúng, vốn dựa trên các yếu tố tự nhiên và Ngũ Hành của phương Đông:
- Chủ Nhật (日曜日 – nichiyōbi): Chữ 日 (nichi) nghĩa là “mặt trời” hoặc “ngày”. Hãy nghĩ đến mặt trời rực rỡ của ngày Chủ Nhật.
- Thứ Hai (月曜日 – getsuyōbi): Chữ 月 (getsu) nghĩa là “mặt trăng” hoặc “tháng”. Tưởng tượng ánh trăng dịu mát của đêm Thứ Hai.
- Thứ Ba (火曜日 – kayōbi): Chữ 火 (ka) nghĩa là “lửa”. Hãy liên tưởng đến sự bùng cháy của ngày đầu tuần làm việc.
- Thứ Tư (水曜日 – suiyōbi): Chữ 水 (sui) nghĩa là “nước”. Tưởng tượng dòng nước êm đềm trôi qua giữa tuần.
- Thứ Năm (木曜日 – mokuyōbi): Chữ 木 (moku) nghĩa là “cây”, “gỗ”. Ngày thứ năm, chúng ta cần năng lượng như cây cối vươn mình.
- Thứ Sáu (金曜日 – kinyōbi): Chữ 金 (kin) nghĩa là “vàng”, “tiền”. Ngày cuối tuần, bạn nhận lương và có thể mua sắm.
- Thứ Bảy (土曜日 – doyōbi): Chữ 土 (do) nghĩa là “đất”. Ngày Thứ Bảy, bạn được trở về với đất mẹ, nghỉ ngơi.
Chỉ cần ghi nhớ ý nghĩa của các Kanji này, bạn sẽ nắm vững các ngày trong tuần một cách dễ dàng.
Áp dụng các ngày trong tuần tiếng Nhật khi đi du lịch Nhật Bản
Đây là phần “ăn tiền” dành riêng cho khách du lịch Việt Nam, giúp bạn sử dụng ngay những gì đã học vào thực tế chuyến đi.
Tình huống 1: Tại Sân bay / Ga tàu
Khi bạn cần kiểm tra lịch trình tàu, xe buýt hoặc hỏi giờ khởi hành/đến, việc biết ngày trong tuần là rất quan trọng.
- Hỏi “Hôm nay là thứ mấy?”:
- 今日 (きょう) は 何曜日 (なんようび) ですか? (Kyō wa nanyōbi desu ka?)
- Hỏi “Chuyến tàu này chạy vào thứ Sáu phải không?”:
- この電車 (でんしゃ) は 金曜日 (きんようび) に 走 (はし) りますか? (Kono densha wa kinyōbi ni hashirimasu ka?)
- Trả lời “Hôm nay là thứ Ba”:
- 今日 (きょう) は 火曜日 (かようび) です。 (Kyō wa kayōbi desu.)
Tình huống 2: Tại Khách sạn / Ryokan
Bạn cần biết ngày check-out, giờ ăn sáng hay ngày có dịch vụ dọn phòng đặc biệt.
- Hỏi “Ngày mai là thứ mấy?”:
- 明日 (あした) は 何曜日 (なんようび) ですか? (Ashita wa nanyōbi desu ka?)
- Hỏi “Bữa sáng có vào Chủ Nhật không?”:
- 日曜日 (にちようび) に 朝食 (ちょうしょく) が ありますか? (Nichiyōbi ni chōshoku ga arimasu ka?)
- Trả lời “Ngày mai là thứ Tư”:
- 明日 (あした) は 水曜日 (すいようび) です。 (Ashita wa suiyōbi desu.)
Tình huống 3: Trong Nhà hàng / Quán ăn (Izakaya)
Để tránh đến nhầm ngày quán đóng cửa hay biết được ngày có chương trình khuyến mãi đặc biệt.
- Hỏi “Quán ăn này đóng cửa vào thứ Hai phải không?”:
- このレストランは 月曜日 (げつようび) に 閉 (し) まりますか? (Kono resutoran wa getsuyōbi ni shimarimasu ka?)
- Hỏi “Thứ Sáu có thực đơn đặc biệt không?”:
- 金曜日 (きんようび) に 特別 (とくべつ) な メニュー (めにゅー) が ありますか? (Kinyōbi ni tokubetsu na menyū ga arimasu ka?)
- Trả lời “Thứ Tư là ngày khuyến mãi”:
- 水曜日 (すいようび) は 割引 (わりびき) の 日 (ひ) です。 (Suiyōbi wa waribiki no hi desu.)
Tình huống 4: Khi Mua sắm (Combini, Trung tâm thương mại)
Bạn có thể cần hỏi về ngày giảm giá, ngày hàng mới về hoặc giờ mở cửa đặc biệt.
- Hỏi “Cửa hàng này mở cửa vào Thứ Bảy không?”:
- この店 (みせ) は 土曜日 (どようび) に 開 (あ) いていますか? (Kono mise wa doyōbi ni aiteimasu ka?)
- Hỏi “Ngày nào có hàng mới về?”:
- 何曜日 (なんようび) に 新 (あたら) しい 商品 (しょうひん) が 入荷 (にゅうか) しますか? (Nanyōbi ni atarashii shōhin ga nyūka shimasu ka?)
- Trả lời “Chủ Nhật chúng tôi đóng cửa”:
- 日曜日 (にちようび) は 休業 (きゅうぎょう) です。 (Nichiyōbi wa kyūgyō desu.)
[Tài nguyên Vàng] Tải về “Cheat Sheet” Các ngày trong tuần tiếng Nhật cho khách du lịch
Để bạn có thể tự tin tra cứu ngay lập tức khi đang ở Nhật, chúng tôi đã chuẩn bị một “Cheat Sheet” siêu tiện lợi! File PDF/ảnh này tóm tắt toàn bộ các ngày trong tuần, cách phát âm và các mẫu câu cơ bản nhất để bạn có thể tải về điện thoại hoặc in ra giấy.
Đừng bỏ lỡ tài nguyên quý giá này! Nhấn vào đây để TẢI XUỐNG NGAY “CHEAT SHEET” CÁC NGÀY TRONG TUẦN TIẾNG NHẬT CỦA DULICHNHATBAN.NET!
Những câu hỏi thường gặp
Học các ngày trong tuần tiếng Nhật có khó không?
Không hề khó! Các ngày trong tuần tiếng Nhật có cấu trúc khá nhất quán (tên thứ + 曜日 – yōbi), và khi kết hợp với mẹo ghi nhớ dựa trên Kanji và các yếu tố tự nhiên, bạn có thể nắm vững chúng chỉ trong vài phút.
Có cách nào dễ nhớ các ngày trong tuần tiếng Nhật không?
Chắc chắn rồi! Bạn có thể áp dụng mẹo liên tưởng các Kanji của từng ngày với các yếu tố tự nhiên và Ngũ Hành như đã hướng dẫn ở trên (Mặt trời cho Chủ Nhật, Mặt trăng cho Thứ Hai, Lửa cho Thứ Ba, v.v.). Đây là phương pháp ghi nhớ hình ảnh rất hiệu quả.
Người Nhật có hay dùng tiếng Anh để nói về ngày tháng không?
Mặc dù ở các thành phố lớn và khu du lịch quốc tế, một số người Nhật có thể hiểu tiếng Anh cơ bản, nhưng phần lớn người dân Nhật Bản vẫn ưu tiên sử dụng tiếng mẹ đẻ. Việc bạn cố gắng nói các ngày trong tuần bằng tiếng Nhật sẽ được đánh giá cao và giúp giao tiếp suôn sẻ hơn rất nhiều.
Sau khi học các ngày trong tuần tiếng Nhật, tôi nên học gì tiếp?
Sau khi thành thạo các ngày trong tuần, bạn nên tiếp tục học cách nói các tháng và các con số trong tiếng Nhật. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để nói về ngày tháng cụ thể, đặt lịch hẹn hoặc mua sắm một cách trôi chảy hơn.
Kết luận
Việc học các ngày trong tuần tiếng Nhật là một bước nhỏ nhưng vô cùng quan trọng để bạn có một chuyến đi Nhật Bản thật suôn sẻ và đáng nhớ. Nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa địa phương. Hãy thực hành thường xuyên, áp dụng vào các tình huống thực tế và đừng ngại nói chuyện với người Nhật.
Giờ bạn đã sẵn sàng, hãy xem ngay [Kinh nghiệm du lịch Tokyo tự túc] hoặc [Cẩm nang xin visa Nhật Bản chi tiết] của chúng tôi để chuẩn bị cho chuyến phiêu lưu sắp tới nhé!
