Học Tính Tiền Tiếng Nhật Cấp Tốc để Du Lịch Nhật Bản (Kèm Phát Âm & Cách Dùng Thực Tế)

Bạn đang lên kế hoạch cho chuyến đi mơ ước đến xứ sở hoa anh đào và muốn tự tin hơn khi mua sắm, ăn uống hay thanh toán? Việc nắm vững cách “Tính Tiền Tiếng Nhật” không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, tránh nhầm lẫn mà còn thể hiện sự tôn trọng văn hóa địa phương, mở ra những trải nghiệm du lịch chân thực và đáng nhớ hơn rất nhiều. Với cẩm nang toàn diện này, bạn sẽ được trang bị từ vựng, cấu trúc câu, cách phát âm chuẩn và những mẹo nhỏ để xử lý mọi tình huống tài chính khi du lịch Nhật Bản, giúp chuyến đi của bạn thêm phần thuận lợi và tràn đầy niềm vui.

Tại sao khách du lịch cần biết tính tiền tiếng Nhật?

Trong hành trình khám phá Nhật Bản, dù bạn là người yêu thích mua sắm, sành ăn uống hay chỉ đơn giản là muốn di chuyển thuận tiện, việc biết cách tính tiền cơ bản bằng tiếng Nhật mang lại vô vàn lợi ích thực tế. Đầu tiên và quan trọng nhất, đó là thể hiện sự tôn trọng văn hóa của người Nhật. Dù nhiều nơi chấp nhận tiếng Anh, việc bạn cố gắng giao tiếp bằng ngôn ngữ của họ sẽ tạo thiện cảm lớn, giúp bạn nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình hơn.

Ngoài ra, khả năng hỏi giá (いくらですか – Ikura desu ka?), hiểu các con số và phương thức thanh toán giúp bạn tự tin giao tiếp, tránh hiểu lầm về giá cả hay số tiền thối. Bạn sẽ có thể đọc lướt các menu có giá, hiểu thông báo tổng tiền tại quầy thu ngân, hoặc hỏi về các lựa chọn thanh toán (tiền mặt/thẻ). Điều này không chỉ giúp bạn quản lý chi tiêu hiệu quả mà còn làm tăng sự độc lập, cho phép bạn tự do khám phá mà không phải phụ thuộc quá nhiều vào người khác hay các ứng dụng dịch thuật.

Bảng tra cứu số đếm & cách tính tiền tiếng Nhật đầy đủ nhất (Từ cơ bản đến nâng cao)

Để làm chủ việc tính tiền tiếng Nhật, trước hết bạn cần nắm vững các con số và cách ghép chúng với đơn vị tiền tệ “Yên” (円 – en). Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ và dễ hiểu nhất, giúp bạn học nhanh để dùng ngay khi đi du lịch:

Tiếng Nhật (Kèm Script) Phiên âm Romaji (Cách đọc) Dịch nghĩa Tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng
一 (いち) ichi Một Số đếm cơ bản
二 (に) ni Hai Số đếm cơ bản
三 (さん) san Ba Số đếm cơ bản
四 (よん/し) yon / shi Bốn Yon dùng phổ biến hơn trong giá tiền
五 (ご) go Năm Số đếm cơ bản
六 (ろく) roku Sáu Số đếm cơ bản
七 (なな/しち) nana / shichi Bảy Nana dùng phổ biến hơn trong giá tiền
八 (はち) hachi Tám Số đếm cơ bản
九 (きゅう/く) kyuu / ku Chín Kyuu dùng phổ biến hơn trong giá tiền
十 (じゅう) juu Mười Số đếm cơ bản
百 (ひゃく) hyaku Một trăm Đơn vị trăm (100)
千 (せん) sen Một ngàn Đơn vị ngàn (1.000)
万 (まん) man Mười ngàn (Vạn) Đơn vị vạn (10.000), cách đếm độc đáo của Nhật
円 (えん) en Yên Đơn vị tiền tệ Nhật Bản
合計 (ごうけい) goukei Tổng cộng Dùng khi hỏi tổng số tiền
いくらですか (いくらですか) ikura desu ka Bao nhiêu tiền? Câu hỏi giá cơ bản
お会計お願いします (おかいけいおねがいします) okaikei onegai shimasu Làm ơn tính tiền/cho tôi xem hóa đơn Khi muốn thanh toán
現金で (げんきんで) genkin de Bằng tiền mặt Khi thanh toán bằng tiền mặt
カードで (カードで) kaado de Bằng thẻ Khi thanh toán bằng thẻ
領収書お願いします (りょうしゅうしょおねがいします) ryoushuusho onegai shimasu Làm ơn cho tôi hóa đơn (biên lai) Khi cần biên lai
ありがとうございました (ありがとうございました) arigatou gozaimashita Xin cảm ơn quý khách Nhân viên thường nói, bạn có thể đáp lại

Mẹo nhỏ: Khi đọc số tiền lớn, người Nhật thường đếm theo đơn vị “vạn” (万 – man = 10.000), thay vì “chục ngàn” như Việt Nam. Ví dụ, 50.000 yên sẽ là go-man-en (năm vạn yên), không phải “năm chục ngàn yên”.

Hướng dẫn phát âm chuẩn và mẹo ghi nhớ nhanh

Việc phát âm chuẩn các con số và từ vựng tính tiền tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp rõ ràng mà còn tạo ấn tượng tốt. Dưới đây là một số quy tắc và mẹo ghi nhớ quan trọng:

  • Lưu ý biến âm: Đây là điểm khó nhất nhưng cũng thú vị nhất. Một số số khi kết hợp với “hyaku” (trăm) hoặc “sen” (ngàn) sẽ bị biến âm:
    • Hyaku (trăm):
      • 300: San-byaku (さんびゃく) thay vì San-hyaku
      • 600: Roppyaku (ろっぴゃく) thay vì Roku-hyaku
      • 800: Happyaku (はっぴゃく) thay vì Hachi-hyaku
    • Sen (ngàn):
      • 3.000: San-zen (さんぜん) thay vì San-sen
      • 8.000: Hassen (はっせん) thay vì Hachi-sen
  • Mẹo ghi nhớ các biến âm: Hãy coi 300, 600, 800 là “bộ ba quái chiêu” của hàng trăm, và 3.000, 8.000 là “cặp đôi rắc rối” của hàng ngàn. Luyện tập đọc chúng nhiều lần sẽ giúp bạn quen tai và nhớ lâu hơn.
  • Thực hành với các mệnh giá tiền Yên: Hãy nhìn vào các tờ tiền, đồng xu Yên thực tế hoặc hình ảnh của chúng và tập đọc số tiền đó. Ví dụ: đồng 500 yên là Go-hyaku-en (ごひゃくえん), tờ 1.000 yên là Sen-en (せんえん), tờ 10.000 yên là Ichi-man-en (いちまんえん).
  • Liên tưởng hình ảnh: Với các số đếm nhỏ, bạn có thể tạo liên tưởng. Ví dụ:
    • ichi (một): Giống “ít chì”, ít thôi là một.
    • ni (hai): Giống “nỉ”, hai cục nỉ.
    • san (ba): Giống “sắn”, ba củ sắn.

Hãy luyện tập phát âm to và rõ ràng, đặc biệt là những từ và số bạn thấy khó, để khi cần dùng, mọi thứ sẽ bật ra một cách tự nhiên.

Áp dụng tính tiền tiếng Nhật khi đi du lịch Nhật Bản

Đây là phần “ăn tiền” nhất của dulichnhatban.net, nơi bạn sẽ học cách biến kiến thức thành hành động trong các tình huống thực tế.

Tình huống 1: Tại Sân bay / Ga tàu

Khi bạn vừa đặt chân đến Nhật hoặc di chuyển giữa các thành phố, việc mua vé tàu điện, tàu cao tốc (Shinkansen) hay mua đồ ăn nhẹ tại các cửa hàng tiện lợi ở ga là điều thường xuyên.

  • Hỏi giá vé: 「〜までいくらですか?」 (〜 made ikura desu ka?) – Đến [điểm đến] thì bao nhiêu tiền?
    • Ví dụ: 「東京までいくらですか?」 (Tokyo made ikura desu ka?) – Đến Tokyo bao nhiêu tiền?
  • Khi thanh toán ở máy bán vé tự động: Đa số các máy có hỗ trợ tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ cần nạp thêm tiền vào thẻ IC (Suica/Pasmo), hãy tìm nút 「チャージ」 (chaaji – Charge) và chọn số tiền muốn nạp.
  • Khi cần tiền lẻ: Máy bán hàng tự động thường không chấp nhận tiền giấy mệnh giá lớn (ví dụ: 5.000, 10.000 yên). Nếu bạn chỉ có tiền lớn, hãy tìm cửa hàng tiện lợi (combini) hoặc quầy bán báo nhỏ ở ga để mua một món đồ nhỏ và nhận tiền thối.

Tình huống 2: Tại Khách sạn / Ryokan

Tại nơi lưu trú, bạn sẽ ít phải hỏi về giá cả vì đã đặt trước, nhưng việc giao tiếp lịch sự khi thanh toán hoặc hỏi về các dịch vụ vẫn rất cần thiết.

  • Khi trả phòng (Check-out): 「チェックアウトをお願いします。」 (Chekku auto o onegai shimasu.) – Tôi muốn trả phòng.
  • Hỏi về hóa đơn tổng cộng: 「お会計はいくらですか?」 (Okaikei wa ikura desu ka?) – Tổng tiền là bao nhiêu ạ?
  • Yêu cầu biên lai: 「領収書をお願いします。」 (Ryoushuusho o onegai shimasu.) – Làm ơn cho tôi biên lai.
  • Khi có phí phát sinh: Nếu có bất kỳ khoản phí nào bạn không rõ, hãy hỏi 「これは何の料金ですか?」 (Kore wa nan no ryoukin desu ka?) – Đây là phí gì vậy?

Tình huống 3: Trong Nhà hàng / Quán ăn (Izakaya)

Thưởng thức ẩm thực Nhật Bản là một phần không thể thiếu của chuyến đi. Việc gọi món và thanh toán sẽ suôn sẻ hơn nhiều nếu bạn biết những câu sau:

  • Hỏi giá một món: 「これはいくらですか?」 (Kore wa ikura desu ka?) – Món này bao nhiêu tiền? (Chỉ vào món trên menu).
  • Khi muốn tính tiền: 「お会計をお願いします。」 (Okaikei o onegai shimasu.) – Làm ơn tính tiền. (Đây là câu dùng phổ biến nhất).
    • Bạn cũng có thể nói 「お勘定をお願いします。」 (Okanjou o onegai shimasu.) – Làm ơn cho xem hóa đơn.
  • Khi muốn thanh toán riêng: 「別々でお願いします。」 (Betsubetsu de onegai shimasu.) – Xin vui lòng tính riêng. (Nếu đi cùng bạn bè).
  • Thanh toán bằng tiền mặt/thẻ:
    • Khi nhân viên hỏi: 「現金ですか、カードですか?」 (Genkin desu ka, kaado desu ka?) – Tiền mặt hay thẻ ạ?
    • Bạn trả lời: 「現金でお願いします。」 (Genkin de onegai shimasu.) – Bằng tiền mặt ạ.
    • Hoặc: 「カードでお願いします。」 (Kaado de onegai shimasu.) – Bằng thẻ ạ.
  • Cảm ơn sau khi thanh toán: 「ありがとうございました。」 (Arigatou gozaimashita.) – Cảm ơn rất nhiều. (Luôn nói câu này để thể hiện sự lịch sự và hài lòng).

Tình huống 4: Khi Mua sắm (Combini, Trung tâm thương mại)

Từ các cửa hàng tiện lợi (combini) 24/7 đến những trung tâm thương mại sầm uất, bạn sẽ mua sắm rất nhiều. Đây là lúc kỹ năng tính tiền tiếng Nhật phát huy tác dụng tối đa.

  • Chào hỏi khi vào cửa hàng: 「いらっしゃいませ!」 (Irasshaimase!) – Chào mừng quý khách! (Đây là câu nhân viên sẽ nói với bạn, không cần đáp lại).
  • Hỏi giá một món đồ: 「これはいくらですか?」 (Kore wa ikura desu ka?) – Cái này bao nhiêu tiền?
  • Khi thanh toán tại quầy:
    • Nhân viên sẽ đọc tổng số tiền: 「合計金額は (số tiền) 円 になります。」 (Goukei kingaku wa (số tiền) en ni narimasu.) – Tổng cộng là (số tiền) yên ạ.
    • Hỏi có cần túi không: 「袋はいかがですか?」 (Fukuro wa ikaga desu ka?) – Quý khách có cần túi không ạ? (Ở nhiều siêu thị, combini lớn, bạn có thể phải trả tiền cho túi).
    • Trả lời có túi/không cần túi:
      • 「はい、お願いします。」 (Hai, onegai shimasu.) – Vâng, làm ơn cho tôi túi.
      • 「いいえ、結構です。」 (Iie, kekkou desu.) – Không, cảm ơn. (Tức là không cần túi).
  • Khi nhân viên hỏi thẻ tích điểm: 「ポイントカードをお持ちですか?」 (Pointo kaado o omochi desu ka?) – Quý khách có thẻ tích điểm không ạ?
    • Nếu không có: 「持っていません。」 (Motte imasen.) – Tôi không có.
  • Khi nhận tiền thối: Nhân viên sẽ nói 「(số tiền) 円のお返しです。」 ((số tiền) en no okaeshi desu.) – Đây là (số tiền) yên tiền thối của quý khách.

[Tài nguyên Vàng] Tải về “Cheat Sheet” Tính Tiền Tiếng Nhật cho khách du lịch

Để giúp bạn tiện tra cứu mọi lúc mọi nơi trong chuyến đi, chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng và mẫu câu tính tiền quan trọng nhất vào một “Cheat Sheet” độc quyền. Bạn chỉ cần tải về, in ra hoặc lưu vào điện thoại, và bạn sẽ có ngay một cẩm nang mini để “tính tiền tiếng Nhật” một cách tự tin!

👉 Link TẢI VỀ “CHEAT SHEET” TÍNH TIỀN TIẾNG NHẬT TẠI ĐÂY

Hãy biến chiếc điện thoại hoặc ví của bạn thành một “ngân hàng kiến thức” nhỏ gọn, giúp mọi giao dịch ở Nhật Bản trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết!

Những câu hỏi thường gặp

Học tính tiền tiếng Nhật có khó không?

Không hề khó nếu bạn tiếp cận đúng cách! Việc học các số đếm cơ bản và một vài cụm từ cố định liên quan đến giao dịch tài chính là hoàn toàn trong tầm tay. Hầu hết các tình huống mua bán đều lặp đi lặp lại những mẫu câu quen thuộc. Quan trọng là bạn thực hành đều đặn và không ngại nói.

Người Nhật có dùng tiếng Anh khi thanh toán không?

Tại các thành phố lớn hoặc khu du lịch nổi tiếng, một số nhân viên có thể giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Tuy nhiên, ở nhiều nơi khác, đặc biệt là các cửa hàng nhỏ, quán ăn địa phương, tiếng Anh có thể không phổ biến. Do đó, việc biết một vài câu tiếng Nhật cơ bản về tính tiền sẽ giúp bạn rất nhiều, thể hiện sự tôn trọng và giúp giao dịch nhanh chóng hơn.

Ngoài tính tiền, tôi nên học thêm từ vựng nào khi mua sắm?

Để nâng cao trải nghiệm mua sắm, bạn có thể học thêm các từ vựng sau:

  • これ (kore) – Cái này
  • あれ (are) – Cái kia (xa người nói và người nghe)
  • おすすめ (osusume) – Gợi ý, đề xuất
  • 大きいサイズ/小さいサイズ (ookii saizu / chiisai saizu) – Size lớn / Size nhỏ
  • 色違い (irochigai) – Màu khác
  • 試着する (shichaku suru) – Thử đồ
  • 免税 (menzei) – Miễn thuế (Duty-free)

Kết luận

Với những kiến thức về cách tính tiền tiếng Nhật được trang bị trong bài viết này, từ nay bạn có thể tự tin sải bước khắp các con phố, khu chợ, nhà hàng hay trung tâm thương mại ở Nhật Bản mà không còn e ngại về rào cản ngôn ngữ trong các giao dịch tài chính. Hãy nhớ rằng, sự tự tin đến từ việc chuẩn bị kỹ lưỡng và một chút nỗ lực trong giao tiếp sẽ mở ra những cánh cửa trải nghiệm tuyệt vời.

Giờ đây, khi đã sẵn sàng làm chủ mọi giao dịch tiền bạc, hãy tiếp tục hành trình khám phá Nhật Bản với các bài viết khác của chúng tôi! Bạn có thể xem ngay Kinh nghiệm du lịch Tokyo tự túc để lên lịch trình hoàn hảo, hoặc tìm hiểu Cẩm nang xin visa Nhật Bản chi tiết nhất để chuẩn bị cho chuyến đi của mình nhé! Chúc bạn có một hành trình đầy ắp những kỷ niệm đẹp tại Nhật Bản!

Bài viết liên quan